Có 1 kết quả:
相持不下 xiāng chí bù xià ㄒㄧㄤ ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
xiāng chí bù xià ㄒㄧㄤ ㄔˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at a stalemate
(2) deadlocked
(3) in unrelenting mutual opposition
(2) deadlocked
(3) in unrelenting mutual opposition
Bình luận 0